Trang chủCROX • NASDAQ
add
Crocs
Giá đóng cửa hôm trước
78,70 $
Mức chênh lệch một ngày
77,67 $ - 81,67 $
Phạm vi một năm
73,76 $ - 122,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T USD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
26,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 996,30 Tr | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 375,35 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 145,82 Tr | -27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | -22,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,92 | -18,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,99 Tr | -20,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,97 Tr | -17,27% |
Tổng tài sản | 4,30 T | -8,77% |
Tổng nợ | 2,94 T | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,82 Tr | -27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,34 Tr | -19,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,17 Tr | 27,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,16 Tr | -2,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,66 Tr | -351,97% |
Dòng tiền tự do | 182,82 Tr | -13,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
7.910