Trang chủCRON • NASDAQ
add
Cronos Group Inc
1,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)+0,019
2,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:02:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T CAD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,26 Tr | 27,58% |
Chi phí hoạt động | 17,25 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | 6,12 Tr | 373,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,98 | 314,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | 89,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,82 Tr | -2,02% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 4,09% |
Tổng nợ | 39,06 Tr | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,12 Tr | 373,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | 4,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,36 Tr | -129,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 Tr | -354,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,99 Tr | -132,82% |
Dòng tiền tự do | -32,68 Tr | -8,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
459