Trang chủCRNX • NASDAQ
add
Crinetics Pharmaceuticals Inc
29,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,58 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,66 $
Mức chênh lệch một ngày
28,75 $ - 29,78 $
Phạm vi một năm
24,10 $ - 62,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T USD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 28,18 Tr | 65,00% |
Thu nhập ròng | -80,60 Tr | -34,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | 2,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,96 Tr | -50,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 142,42% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 125,79% |
Tổng nợ | 109,79 Tr | 14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,60 Tr | -34,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,67 Tr | -67,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -542,09 Tr | -520,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 554,04 Tr | 1.360,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,72 Tr | 40,02% |
Dòng tiền tự do | -40,63 Tr | -109,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
437