Trang chủCRNX • NASDAQ
add
Crinetics Pharmaceuticals Inc
33,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,01 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,32 $
Mức chênh lệch một ngày
32,49 $ - 33,32 $
Phạm vi một năm
24,10 $ - 62,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T USD
Số lượng trung bình
864,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,00 N | -43,59% |
Chi phí hoạt động | 35,53 Tr | 70,57% |
Thu nhập ròng | -96,77 Tr | -44,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,81 N | -156,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,04 | -11,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,48 Tr | -51,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 41,42% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 39,17% |
Tổng nợ | 107,33 Tr | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,77 Tr | -44,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,45 Tr | -67,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,96 Tr | -27.919,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 Tr | -98,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,98 Tr | -149,84% |
Dòng tiền tự do | -47,18 Tr | -69,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
437