Trang chủCRML • NASDAQ
add
Critical Metals Corp
7,77 $
Trước giờ mở cửa:(8,75%)+0,68
8,45 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:39:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 $
Mức chênh lệch một ngày
7,15 $ - 8,75 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 17,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
704,83 Tr USD
Số lượng trung bình
29,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,83 N | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 842,72% |
Thu nhập ròng | -72,88 Tr | -2.666,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,88 N | -2.514,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | -1.288,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 816,14% |
Tổng tài sản | 59,35 Tr | 69,64% |
Tổng nợ | 78,46 Tr | 2.270,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,88 Tr | -2.666,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,16 Tr | -555,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,17 Tr | 344,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,56 Tr | 183,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 528,76 N | 4.221,57% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -23,69% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
4