Trang chủCRML • NASDAQ
add
Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,99 $
Mức chênh lệch một ngày
10,30 $ - 11,17 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 32,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T USD
Số lượng trung bình
28,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,38 N | 71,42% |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | 736,98% |
Thu nhập ròng | -18,75 Tr | 72,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,68 N | 84,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,08 Tr | -763,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | 479,50% |
Tổng tài sản | 171,72 Tr | 189,33% |
Tổng nợ | 79,80 Tr | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,75 Tr | 72,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 Tr | 16,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | -223,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,37 Tr | 122,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,57 Tr | 575,91% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -102,44% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
4