Trang chủCRMD • NASDAQ
add
CorMedix Inc
12,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)-0,040
12,90 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,09 $
Mức chênh lệch một ngày
12,81 $ - 13,30 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 17,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
965,96 Tr USD
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,74 Tr | 4.829,40% |
Chi phí hoạt động | 18,33 Tr | 17,53% |
Thu nhập ròng | 19,83 Tr | 240,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,90 | 102,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 212,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,71 Tr | 229,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,71 Tr | 318,13% |
Tổng tài sản | 252,60 Tr | 337,55% |
Tổng nợ | 31,97 Tr | 176,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,83 Tr | 240,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,99 Tr | 313,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,21 Tr | -422,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,24 Tr | 7.778,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,02 Tr | 1.485,33% |
Dòng tiền tự do | 22,36 Tr | 337,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64