Trang chủCRK • NYSE
add
Comstock Resources Inc
15,95 $
Sau giờ giao dịch:(2,41%)+0,38
16,34 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:17:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 $
Mức chênh lệch một ngày
15,95 $ - 16,54 $
Phạm vi một năm
9,73 $ - 31,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T USD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,26 Tr | 90,52% |
Chi phí hoạt động | 171,21 Tr | -16,48% |
Thu nhập ròng | 124,84 Tr | 198,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,55 | 151,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 165,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,82 Tr | 143,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,86 Tr | 34,19% |
Tổng tài sản | 6,69 T | 5,86% |
Tổng nợ | 4,26 T | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,84 Tr | 198,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,56 Tr | 315,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,01 Tr | -49,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,57 Tr | -108,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,02 Tr | -154,60% |
Dòng tiền tự do | -203,87 Tr | -147,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
256