Trang chủCRIT • CNSX
add
Supreme Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
99,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,95 N | -29,70% |
Thu nhập ròng | -94,72 N | 62,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,15 N | 639,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 N | -46,50% |
Tổng tài sản | 530,54 N | -80,37% |
Tổng nợ | 645,42 N | 43,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -114,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 135,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,72 N | 62,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,92 N | 103,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,80 N | -101,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,11 N | 85,52% |
Dòng tiền tự do | -625,23 N | -11,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web