Trang chủCRIS • NASDAQ
add
Curis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,93 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 6,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,75 Tr USD
Số lượng trung bình
67,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 10,49 Tr | -26,68% |
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | 27,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -312,59 | 32,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | 66,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,21 Tr | 34,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,14 Tr | -64,25% |
Tổng tài sản | 29,23 Tr | -42,01% |
Tổng nợ | 43,22 Tr | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | 27,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,01 Tr | 28,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -45,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,14 Tr | 49,18% |
Dòng tiền tự do | -4,56 Tr | 40,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34