Trang chủCRI • CVE
add
Churchill Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
411,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 496,48 N | -58,88% |
Thu nhập ròng | -334,72 N | 73,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -483,98 N | 59,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,35 N | 97,09% |
Tổng tài sản | 3,46 Tr | 15,51% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | 100,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -334,72 N | 73,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,82 N | 9,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -810,92 N | -8,61% |
Dòng tiền tự do | -786,51 N | -97,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web