Trang chủCRGY • NYSE
add
Crescent Energy Co
8,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,67 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:50:03 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 $
Mức chênh lệch một ngày
8,62 $ - 8,93 $
Phạm vi một năm
6,83 $ - 16,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T USD
Số lượng trung bình
4,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,98 Tr | 37,46% |
Chi phí hoạt động | 229,87 Tr | -6,96% |
Thu nhập ròng | 153,22 Tr | 308,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,06 | 196,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | -13,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,12 Tr | 77,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | -99,61% |
Tổng tài sản | 9,86 T | 31,76% |
Tổng nợ | 5,36 T | 37,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,22 Tr | 308,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 498,97 Tr | 73,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,19 Tr | -64,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,27 Tr | -146,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -100,32% |
Dòng tiền tự do | 132,61 Tr | 39,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
987