Trang chủCREX • NASDAQ
add
Creative Realities Inc
1,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)+0,0100
1,36 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:18:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,10 Tr USD
Số lượng trung bình
57,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,01 Tr | -23,83% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -300,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,77 | -362,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,00 N | -83,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -64,36% |
Tổng tài sản | 65,21 Tr | -7,87% |
Tổng nợ | 39,75 Tr | -5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -300,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | 56,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,00 N | 43,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | 241,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,00 N | 103,09% |
Dòng tiền tự do | 309,75 N | 107,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146