Trang chủCRESY • NASDAQ
add
Cresud SACIF y A
8,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,52 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,84 $
Mức chênh lệch một ngày
8,42 $ - 8,88 $
Phạm vi một năm
8,39 $ - 14,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
514,00 Tr USD
Số lượng trung bình
266,10 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,00 T | -12,88% |
Chi phí hoạt động | 63,52 T | -16,11% |
Thu nhập ròng | 73,92 T | 31,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,56 | 51,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,90 T | 781,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,07 T | 82,97% |
Tổng tài sản | 5,09 NT | 46,52% |
Tổng nợ | 2,88 NT | 50,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,92 T | 31,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,68 T | 1.791,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,65 T | -1.576,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,01 T | -845,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,38 T | -751,57% |
Dòng tiền tự do | -106,60 T | -204,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.706