Trang chủCREST • KLSE
add
Crest Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,68 Tr | 15,28% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | -20,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,86 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,52 Tr | 90,36% |
Tổng tài sản | 147,69 Tr | 27,09% |
Tổng nợ | 37,77 Tr | -30,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | -8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,22 Tr | 305,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,56 Tr | -1.746,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 Tr | -73,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,81 Tr | -113,62% |
Dòng tiền tự do | -18,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
169