Trang chủCREST • KLSE
add
Crest Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
168,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,27 Tr | -13,98% |
Chi phí hoạt động | 8,13 Tr | -0,62% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 86,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 117,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,91 Tr | 49,24% |
Tổng tài sản | 151,71 Tr | 49,96% |
Tổng nợ | 38,74 Tr | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 865,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 86,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 Tr | -1.256,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 722,00 N | 9,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,00 N | 63,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 Tr | -175,46% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | -201,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
169