Trang chủCRES • BCBA
add
Cresud SACIF y A
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 $ - 1.370,00 $
Phạm vi một năm
910,00 $ - 1.670,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
799,12 T ARS
Số lượng trung bình
301,77 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,51 T | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 47,31 T | 65,91% |
Thu nhập ròng | 89,04 T | 210,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,63 | 221,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,65 T | -50,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,56 T | 109,51% |
Tổng tài sản | 4,62 NT | 54,79% |
Tổng nợ | 2,72 NT | 64,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,04 T | 210,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,00 T | 290,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,36 T | -6,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,85 T | 409,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,34 T | 408,20% |
Dòng tiền tự do | -108,77 T | -3.108,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.706