Trang chủCREG • NASDAQ
add
China Recycling Energy Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 14,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 Tr USD
Số lượng trung bình
260,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,68%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,21 N | — |
Chi phí hoạt động | 220,38 N | -37,18% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -203,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,88 N | 46,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,11 Tr | 92,53% |
Tổng tài sản | 132,21 Tr | -2,43% |
Tổng nợ | 16,12 Tr | -40,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -203,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,33 N | -103,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | 419,57% |
Dòng tiền tự do | 642,62 N | 184,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
14