Trang chủCREG • NASDAQ
add
China Recycling Energy Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 Tr USD
Số lượng trung bình
62,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 461,92% |
Thu nhập ròng | -884,46 N | -216,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -458,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,60 Tr | 88,98% |
Tổng tài sản | 130,75 Tr | -4,07% |
Tổng nợ | 16,45 Tr | -39,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,46 N | -216,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,63 Tr | 35.315,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,20 Tr | -19,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,57 Tr | 89,03% |
Dòng tiền tự do | 119,26 Tr | 73,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
14