Trang chủCRE • NASDAQ
add
Cre8 Enterprise Ltd
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(1,41%)-0,0063
0,44 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:11:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 8,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 Tr USD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,93 Tr | -4,29% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | -37,92% |
Thu nhập ròng | 748,03 N | 69,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 76,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 127,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 Tr | -6,14% |
Tổng tài sản | 57,05 Tr | -20,14% |
Tổng nợ | 47,14 Tr | -30,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 748,03 N | 69,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 Tr | 35,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,56 N | 83,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 Tr | -236,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | -47,98% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | 18,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
89