Trang chủCRDO • NASDAQ
add
Credo Technology Group Holding Ltd
161,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,18%)-0,29
161,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:17:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
159,32 $
Mức chênh lệch một ngày
158,90 $ - 164,98 $
Phạm vi một năm
26,96 $ - 168,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,02 T USD
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
238,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,07 Tr | 273,57% |
Chi phí hoạt động | 89,63 Tr | 73,24% |
Thu nhập ròng | 63,40 Tr | 764,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,42 | 277,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 1.200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,20 Tr | 747,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,65 Tr | 20,33% |
Tổng tài sản | 905,18 Tr | 40,37% |
Tổng nợ | 123,79 Tr | 34,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,40 Tr | 764,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,17 Tr | 848,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,82 Tr | -259,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | -285,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,69 Tr | -145,16% |
Dòng tiền tự do | 35,05 Tr | 406,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
622