Trang chủCRDO • NASDAQ
add
Credo Technology Group Holding Ltd
72,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,014%)+0,010
72,97 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:47:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 $
Mức chênh lệch một ngày
71,23 $ - 74,89 $
Phạm vi một năm
22,50 $ - 86,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,39 T USD
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
253,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,02 Tr | 179,73% |
Chi phí hoạt động | 79,53 Tr | 68,91% |
Thu nhập ròng | 36,59 Tr | 449,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,52 | 224,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,72 Tr | 1.258,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,34 Tr | 5,20% |
Tổng tài sản | 809,26 Tr | 34,44% |
Tổng nợ | 127,68 Tr | 106,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,59 Tr | 449,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
500