Trang chủCRDL • NASDAQ
add
Cardiol Therapeutics Inc
1,41 $
Sau giờ giao dịch:(1,31%)+0,019
1,43 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:26:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
185,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,43 Tr | 0,28% |
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | 9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,42 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,29 Tr | -18,48% |
Tổng tài sản | 25,45 Tr | -18,22% |
Tổng nợ | 7,87 Tr | -28,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | 9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 Tr | -3,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,94 N | -245,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,84 N | -118,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,29 Tr | -14,60% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | -69,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18