Trang chủCRDL • NASDAQ
add
Cardiol Therapeutics Inc
1,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,92%)+0,0098
1,08 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:57:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,68 Tr | -0,84% |
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | -26,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,67 Tr | 0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,20 Tr | -24,25% |
Tổng tài sản | 19,94 Tr | -24,23% |
Tổng nợ | 8,13 Tr | -25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,35 Tr | -26,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 Tr | 4,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 N | -69,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,42 N | -73,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,10 Tr | -11,99% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | 45,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18