Trang chủCRDF • NASDAQ
add
Cardiff Oncology Inc
2,24 $
Trước giờ mở cửa:(1,33%)+0,030
2,27 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,02 Tr USD
Số lượng trung bình
819,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,00 N | -25,77% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | -13,94 Tr | -18,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,52 N | -59,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 19,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,68 Tr | -18,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,96 Tr | 17,64% |
Tổng tài sản | 75,74 Tr | 14,67% |
Tổng nợ | 17,13 Tr | 25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,94 Tr | -18,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,33 Tr | 9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | -135,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,31 Tr | -294,52% |
Dòng tiền tự do | -3,89 Tr | 20,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32