Trang chủCRDF • NASDAQ
add
Cardiff Oncology Inc
3,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)+0,038
3,92 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:32:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 $
Mức chênh lệch một ngày
3,61 $ - 3,93 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,12 Tr USD
Số lượng trung bình
864,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,00 N | -46,83% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 28,24% |
Thu nhập ròng | -13,43 Tr | -34,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,32 N | -152,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,29 Tr | -31,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,89 Tr | 18,90% |
Tổng tài sản | 84,81 Tr | 14,55% |
Tổng nợ | 13,93 Tr | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,43 Tr | -34,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,79 Tr | -65,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,58 Tr | -414,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | -97,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,38 Tr | -813,41% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | -61,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
32