Trang chủCRD • CVE
add
Copper Road Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,72 N | -67,12% |
Thu nhập ròng | 376,82 N | -94,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -27,97% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | -27,92% |
Tổng nợ | 285,17 N | 32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,82 N | -94,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,00 | -100,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,62 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,25 N | -76,15% |
Dòng tiền tự do | 13,77 N | 105,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web