Trang chủCRD • CVE
add
Copper Road Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
650,88 N CAD
Số lượng trung bình
74,18 N
Tỷ số P/E
0,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,00 N | -90,68% |
Thu nhập ròng | -10,16 N | 97,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,87 N | 613,58% |
Tổng tài sản | 751,68 N | 451,55% |
Tổng nợ | 264,87 N | -35,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,16 N | 97,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,21 N | -164,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,21 N | -164,02% |
Dòng tiền tự do | -45,21 N | -256,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web