Trang chủCRD • ASX
add
Conrad Asia Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -32,81% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 31,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 33,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 Tr | -41,62% |
Tổng tài sản | 38,86 Tr | -6,76% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | -65,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 31,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | 18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,78 N | 56,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 Tr | -46,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 527,36 N | -75,77% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 28,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web