Trang chủCRCT • NASDAQ
add
Cricut Inc
6,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,42 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 $
Mức chênh lệch một ngày
6,41 $ - 6,60 $
Phạm vi một năm
3,94 $ - 7,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
578,32 N
Tỷ số P/E
20,64
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,63 Tr | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 69,01 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 23,91 Tr | 21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | 25,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,45 Tr | 8,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,67 Tr | 26,61% |
Tổng tài sản | 681,65 Tr | -5,81% |
Tổng nợ | 191,48 Tr | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,91 Tr | 21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,17 Tr | 7,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 Tr | 4,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,42 Tr | -148,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 Tr | -45,66% |
Dòng tiền tự do | 36,36 Tr | -21,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
640