Trang chủCRCBY • OTCMKTS
add
Chongqing Rural Commercial Bank ADR
Giá đóng cửa hôm trước
33,84 $
Phạm vi một năm
25,92 $ - 33,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,75 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,47 T | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | -3,26% |
Thu nhập ròng | 2,99 T | 1,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,71 | 2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,38 T | 84,94% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | 9,15% |
Tổng nợ | 1,52 NT | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 T | 1,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,87 T | 313,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,51 T | -80,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,96 T | -239,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 T | 143,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
14.219