Trang chủCRBU • NASDAQ
add
Caribou Biosciences Inc
1,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,014
1,81 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,91 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,62 Tr USD
Số lượng trung bình
866,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 Tr | -23,01% |
Chi phí hoạt động | 36,80 Tr | -18,18% |
Thu nhập ròng | -54,10 Tr | -43,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 N | -86,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 19,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,26 Tr | 19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,95 Tr | -29,70% |
Tổng tài sản | 220,90 Tr | -40,77% |
Tổng nợ | 54,77 Tr | -12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,10 Tr | -43,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,26 Tr | 14,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,04 Tr | 13,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | -95,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | 63,45% |
Dòng tiền tự do | -17,95 Tr | 13,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147