Trang chủCRBU • NASDAQ
add
Caribou Biosciences Inc
1,26 $
Sau giờ giao dịch:(1,59%)+0,020
1,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:49:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,78 Tr USD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 43,52 Tr | -7,03% |
Thu nhập ròng | -39,99 Tr | 3,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 N | -0,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | 6,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,75 Tr | 7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,46 Tr | -29,09% |
Tổng tài sản | 273,66 Tr | -32,73% |
Tổng nợ | 56,43 Tr | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,99 Tr | 3,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,72 Tr | 1,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,38 Tr | 115,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 468,00 N | -96,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,12 Tr | 844,84% |
Dòng tiền tự do | -24,47 Tr | 8,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147