Trang chủCRBAF • OTCMKTS
add
Carbeeza Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 82,40 N | -86,69% |
Thu nhập ròng | -178,19 N | 74,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,00 N | 86,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,34 N | 976,35% |
Tổng tài sản | 673,47 N | 399,89% |
Tổng nợ | 7,65 Tr | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,19 N | 74,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -610,05 N | -9,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,05 N | -135,61% |
Dòng tiền tự do | -643,91 N | -68,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web