Trang chủCRAWA • OTCMKTS
add
Crawford United Corp
Giá đóng cửa hôm trước
43,25 $
Mức chênh lệch một ngày
43,25 $ - 43,32 $
Phạm vi một năm
32,36 $ - 45,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,32 Tr USD
Số lượng trung bình
366,00
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,74 Tr | 9,20% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | 17,71% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 19,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 Tr | 15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -8,86% |
Tổng tài sản | 110,47 Tr | 10,39% |
Tổng nợ | 42,30 Tr | -7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 19,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,32 Tr | 238,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,56 Tr | -763,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,39 Tr | -10,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,54 N | 121,12% |
Dòng tiền tự do | 7,84 Tr | 288,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
405