Trang chủCRAP • EPA
add
Credit Agricole Alpes Provence
Giá đóng cửa hôm trước
137,10 €
Mức chênh lệch một ngày
136,00 € - 137,10 €
Phạm vi một năm
74,79 € - 168,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
396,00
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 131,40 Tr | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 75,29 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 51,12 Tr | 10,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,91 | 4,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,32 Tr | 20,05% |
Tổng tài sản | 26,80 T | 2,15% |
Tổng nợ | 23,14 T | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,12 Tr | 10,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,63 Tr | -475,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,30 Tr | -31,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,56 Tr | -71,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,50 Tr | -683,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
1.993