Trang chủCRAB • IDX
add
Toba Surimi Industries Tbk Pt
Giá đóng cửa hôm trước
248,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
246,00 Rp - 250,00 Rp
Phạm vi một năm
236,00 Rp - 316,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
479,70 T IDR
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,90 T | 24,53% |
Chi phí hoạt động | 12,84 T | 23,40% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | 56,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 25,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 T | 11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,48 T | 170,29% |
Tổng tài sản | 276,15 T | -19,50% |
Tổng nợ | 54,40 T | -63,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | 56,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,77 T | 119,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | -7,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,90 T | -62,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,52 T | 326,22% |
Dòng tiền tự do | 29,26 T | 151,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
635