Trang chủCR9 • ASX
add
Corella Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
575,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 504,00 | — |
Chi phí hoạt động | 168,54 N | -43,89% |
Thu nhập ròng | -188,76 N | 39,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,45 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,87 N | 44,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,98 N | -13,63% |
Tổng tài sản | 3,76 Tr | 1,41% |
Tổng nợ | 694,23 N | 273,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,76 N | 39,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,28 N | 29,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,16 N | 105,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,01 N | 31.415,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,90 N | 171,03% |
Dòng tiền tự do | -106,54 N | 66,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web