Trang chủCR3 • ASX
add
Core Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 412,52 N | 375,18% |
Thu nhập ròng | -500,11 N | 79,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,21 N | -229,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,18 N | 91,73% |
Tổng tài sản | 5,19 Tr | 42,03% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | -37,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,11 N | 79,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -573,10 N | -3.491,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,14 N | 25,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 156,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,01 N | 1.636,58% |
Dòng tiền tự do | -656,69 N | -58,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1