Trang chủCR1 • ASX
add
Constellation Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
91,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 839,92 N | 51,39% |
Thu nhập ròng | -832,54 N | -55,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -749,73 N | -35,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,90 N | -85,57% |
Tổng tài sản | 691,81 N | -74,20% |
Tổng nợ | 494,24 N | 387,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -303,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.062,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -832,54 N | -55,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -561,02 N | -60,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,53 N | -446,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,00 N | -88,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,55 N | -250,14% |
Dòng tiền tự do | -313,42 N | -104,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web