Trang chủCQR • ASX
add
Charter Hall Retail REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 $
Mức chênh lệch một ngày
3,64 $ - 3,69 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 3,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T AUD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
6,73%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,30 Tr | 6,09% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 122,73% |
Thu nhập ròng | 54,30 Tr | 357,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,47 | 343,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,60 Tr | 167,48% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 5,44% |
Tổng nợ | 1,54 T | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,30 Tr | 357,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,50 Tr | -1,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,10 Tr | -2.141,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,95 Tr | 355,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,35 Tr | 340,98% |
Dòng tiền tự do | 26,88 Tr | 12,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web