Trang chủCQP • NYSE
add
Cheniere Energy Partners LP
58,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
58,84 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
58,89 $
Mức chênh lệch một ngày
58,34 $ - 59,26 $
Phạm vi một năm
46,73 $ - 68,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,48 T USD
Số lượng trung bình
150,79 N
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 30,24% |
Chi phí hoạt động | 198,00 Tr | 1,02% |
Thu nhập ròng | 641,00 Tr | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | -27,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | 6,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 997,00 Tr | -4,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,00 Tr | -71,77% |
Tổng tài sản | 17,09 T | -2,30% |
Tổng nợ | 17,47 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -380,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 641,00 Tr | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 665,00 Tr | -0,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 Tr | -64,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -813,00 Tr | 6,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,00 Tr | 12,55% |
Dòng tiền tự do | 361,50 Tr | 9,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.714