Trang chủCQP • NYSE
add
Cheniere Energy Partners LP
51,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,68 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:24:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,73 $
Mức chênh lệch một ngày
50,70 $ - 51,89 $
Phạm vi một năm
49,20 $ - 68,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,02 T USD
Số lượng trung bình
128,18 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
6,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 16,98% |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 506,00 Tr | -20,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | -31,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | 8,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 869,00 Tr | -12,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,00 Tr | -63,44% |
Tổng tài sản | 16,83 T | -3,17% |
Tổng nợ | 17,18 T | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -348,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,00 Tr | -20,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 658,00 Tr | -4,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 Tr | -13,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -589,00 Tr | 10,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 Tr | 350,00% |
Dòng tiền tự do | 404,88 Tr | -19,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.714