Trang chủCQN • FRA
add
Bank of ChongQing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 €
Mức chênh lệch một ngày
0,84 € - 0,84 €
Phạm vi một năm
0,57 € - 0,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,95 T HKD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 18,65% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 18,19% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,19 | 1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,96 T | 22,18% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | 24,10% |
Tổng nợ | 956,75 T | 25,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,27 T | 158,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,97 T | 80,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 497,05 Tr | -96,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,80 T | 745,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
5.365