Trang chủCQE • ASX
add
Charter Hall Social Infrastructure REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,43 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 3,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T AUD
Số lượng trung bình
713,56 N
Tỷ số P/E
17,74
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,10 Tr | 19,55% |
Chi phí hoạt động | 650,00 N | -7,14% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 559,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,31 | 484,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,10 Tr | 13,92% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -2,16% |
Tổng nợ | 697,90 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 559,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,10 Tr | 3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | 277,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,15 Tr | -29,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 316,67% |
Dòng tiền tự do | 9,21 Tr | 28,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web