Trang chủCPX • LON
add
Cap-XX
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,14 GBX - 0,16 GBX
Phạm vi một năm
0,058 GBX - 1,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
208,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | -20,61% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 14,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,70 | 25,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 24,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -27,49% |
Tổng tài sản | 10,37 Tr | -20,61% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | -11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 14,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 16,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 N | -1.451,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | -18,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 794,18 N | -26,09% |
Dòng tiền tự do | -946,26 N | 1,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
22