Trang chủCPV • ASX
add
ClearVue Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
335,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,96 N | 527,77% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | -26,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,35 N | 79,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | 1,03% |
Tổng tài sản | 12,51 Tr | 1,23% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 42,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | -26,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | 14,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,40 N | 9,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,82 N | -90,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -252,10% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -14,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web