Trang chủCPTP • TLV
add
Capital Point Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
58,70 ILA - 61,80 ILA
Phạm vi một năm
45,00 ILA - 62,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
79,48 Tr ILS
Số lượng trung bình
13,73 N
Tỷ số P/E
5,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,14 Tr | 96,04% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | 131,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,39 | 115,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | 145,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,90 Tr | 72,19% |
Tổng tài sản | 152,69 Tr | 10,69% |
Tổng nợ | 26,64 Tr | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | 131,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,99 Tr | -60,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | -198,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,50 N | 19,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 Tr | -574,02% |
Dòng tiền tự do | 3,74 Tr | 110,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
4