Trang chủCPSS • NASDAQ
add
Consumer Portfolio Services Inc
9,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,55 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,47 $
Mức chênh lệch một ngày
9,46 $ - 9,95 $
Phạm vi một năm
8,04 $ - 12,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,90 Tr USD
Số lượng trung bình
11,88 N
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,44 Tr | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 42,63 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | -4,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,84 Tr | 125,23% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 22,19% |
Tổng nợ | 3,38 T | 23,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | 2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,87 Tr | 40,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,11 Tr | -78,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,32 Tr | 104,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,08 Tr | 80,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
943