Trang chủCPSH • NASDAQ
add
CPS Technologies Corp
3,54 $
Sau giờ giao dịch:(1,98%)-0,070
3,47 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:19:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Mức chênh lệch một ngày
3,46 $ - 3,69 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 4,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,65 Tr USD
Số lượng trung bình
606,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,80 Tr | 107,29% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 27,35% |
Thu nhập ròng | 207,96 N | 119,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 109,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,53 N | 131,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | -24,90% |
Tổng tài sản | 20,44 Tr | 6,31% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 40,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,96 N | 119,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92