Trang chủCPS • CVE
add
Canadian Premium Sand Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 674,42 N | -5,81% |
Thu nhập ròng | -739,91 N | 9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -662,16 N | 6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | 62,01% |
Tổng tài sản | 2,32 Tr | 61,67% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -739,91 N | 9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,14 N | -13,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,37 N | -11,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -706,52 N | -13,06% |
Dòng tiền tự do | -548,63 N | -30,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web