Trang chủCPR • WSE
add
Compremum SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,15 zł - 1,25 zł
Phạm vi một năm
0,99 zł - 2,42 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
53,59 Tr PLN
Số lượng trung bình
100,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,83 Tr | -77,82% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 7,12% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -124,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,39 | -211,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,00 N | -96,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | -55,52% |
Tổng tài sản | 561,04 Tr | -1,89% |
Tổng nợ | 298,57 Tr | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -124,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 Tr | -636,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,35 Tr | -250,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,67 Tr | 214,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,00 N | -99,32% |
Dòng tiền tự do | -17,79 Tr | 26,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
93