Trang chủCPR • JSE
add
Copper 360 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
54,00 ZAC - 59,00 ZAC
Phạm vi một năm
54,00 ZAC - 380,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
569,92 Tr ZAR
Số lượng trung bình
700,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,81 Tr | 499,61% |
Chi phí hoạt động | 21,26 Tr | -22,79% |
Thu nhập ròng | -71,32 Tr | -138,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -193,76 | 60,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,55 Tr | -100,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,00 N | -97,54% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 20,81% |
Tổng nợ | 1,02 T | 64,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,32 Tr | -138,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,91 Tr | 23,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,32 Tr | -56,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,80 Tr | 1.481,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -793,50 N | -111,39% |
Dòng tiền tự do | -44,51 Tr | 37,73% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
194