Trang chủCPPKF • OTCMKTS
add
Faraday Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,39 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 Tr | 1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -90,73% |
Tổng tài sản | 25,03 Tr | -48,19% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | 14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | -3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,91 N | 72,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 Tr | -130,22% |
Dòng tiền tự do | -3,16 Tr | -4,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17