Trang chủCPOP • NASDAQ
add
Pop Culture Group Co Ltd
1,61 $
Sau giờ giao dịch:(1,24%)-0,020
1,59 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,87 Tr USD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,91 Tr | 74,16% |
Chi phí hoạt động | -507,66 N | -124,34% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 207,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 161,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | 236,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -33,51% |
Tổng tài sản | 98,20 Tr | 138,41% |
Tổng nợ | 69,35 Tr | 301,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 207,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,78 N | 124,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | -1.591,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 9.014,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,38 N | 176,25% |
Dòng tiền tự do | 819,23 N | 236,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
26