Trang chủCPNREIT • BKK
add
Cpn Retail Growth Leasehold REIT Unit
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
11,80 ฿ - 11,90 ฿
Phạm vi một năm
9,90 ฿ - 13,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
45,26 T THB
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | -0,99% |
Thu nhập ròng | 357,44 Tr | -37,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,38 | -36,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 73,80% |
Tổng tài sản | 92,10 T | 13,19% |
Tổng nợ | 49,41 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,44 Tr | -37,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 703,46 Tr | 188,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -992,64 Tr | 13,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,18 Tr | 85,10% |
Dòng tiền tự do | 719,47 Tr | 139,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web