Trang chủCPNFF • OTCMKTS
add
Euro Sun Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 531,55 N | -10,93% |
Thu nhập ròng | -554,07 N | 13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,14 N | 10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 N | -98,81% |
Tổng tài sản | 538,24 N | -20,31% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | -52,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -210,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,07 N | 13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -425,63 N | -46,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 724,00 | -15,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,32 N | -3,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,74 N | -228,26% |
Dòng tiền tự do | -189,45 N | -197,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57