Trang chủCPNCG • BKK
add
CPN Commercial Growth Leshld Prprty Fund
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,95 ฿ - 6,00 ฿
Phạm vi một năm
5,30 ฿ - 6,65 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T THB
Số lượng trung bình
526,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,63 Tr | -3,39% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 17,14% |
Thu nhập ròng | 96,87 Tr | -11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,02 | -8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,68 Tr | -2,39% |
Tổng tài sản | 5,44 T | -5,76% |
Tổng nợ | 1,20 T | -15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,87 Tr | -11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,25 Tr | 179,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,53 Tr | -1,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,72 Tr | 7.408,77% |
Dòng tiền tự do | 114,83 Tr | 87,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1