Trang chủCPMD • OTCMKTS
add
Cannapharmarx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr USD
Số lượng trung bình
69,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,61 N | — |
Chi phí hoạt động | 164,17 N | -52,61% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -126,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -610,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -785,38 N | -73,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,98 N | 85,62% |
Tổng tài sản | 11,47 Tr | -2,06% |
Tổng nợ | 34,05 Tr | 19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -126,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,46 N | -4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,23 N | 8,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,77 N | 634,84% |
Dòng tiền tự do | 400,67 N | 104,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26