Trang chủCPL • CVE
add
Copper Lake Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
457,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,72 N | -39,15% |
Thu nhập ròng | -91,39 N | 46,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 N | -58,40% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | -1,49% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 55,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,39 N | 46,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,51 N | -4.207,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,73 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 N | 223,51% |
Dòng tiền tự do | -4,76 N | -105,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web