Trang chủCPL • CVE
add
Copper Lake Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
525,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,72 N | -70,20% |
Thu nhập ròng | -172,42 N | 62,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 N | -98,77% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | -13,88% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 42,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,42 N | 62,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,99 N | 72,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,00 N | 1.026,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -987,00 | 99,71% |
Dòng tiền tự do | 91,64 N | 159,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web